CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH


FTXS Series

Mã sản phẩm: FTXS Series

Sản xuất: Việt Nam

Công xuất: 2 HP

Công nghệ: 10 năm chính hãng

Lượt xem: 2916 0 lượt đánh giá

Giá bán: 11.000.000 đ

Dòng sản phẩm FTXS mang lại sự thoải mái tuyệt đối với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.

Nhờ vào công nghệ inveter, dòng sản phẩm này đem đến sự tiện nghi, sảng khoái đồng thời gia tăng tiết kiệm điện năng. Giờ đây, bạn có thể tận hưởng nhiều hơn với chi phí điện năng thấp hơn.

Nhập ý kiến của bạn

0/5 - 0 lượt đánh giá cho sản phẩm này

Thông số kỹ thuật

 
Tên Model Dàn lạnh FTXS25GVMV FTXS35GVMV FTXS50GVMV FTXS60GVMV FTXS71GVMV
Dàn nóng RXS25GVMV RXS35GVMV RXS50GVMV RXS60GVMV RXS71GVMV
Công suất Làm lạnh Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 2.5 (1.2-3.0) 3.5 (1.2-3.8) 5.0 (1.7-6.0) 6.0 (1.7-6.7) 7.1 (2.3-8.5)
Sưởi ấm 3.4 (1.2-4.5) 4.0 (1.2-5.0) 5.8 (1.7-7.7) 7.0 (1.7-8.0) 8.2 (2.3-10.0)
Làm lạnh Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
Btu/h 8,500 (4,100-10,200) 11,900 (4,100-12,950) 17,100 (5,800-20,500) 20,500 (5,800-22,900) 24,200 (7,800-29,000)
Sưởi ấm 11,600 (4,100-15,350) 13,600 (4,100-17,050) 19,800 (5,800-26,300) 23,900 (5,800-27,300) 28,000 (7,900-34,100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
W 600 (300-800) 1,020 (300-1,200) 1,550 (440-2,080) 1,980 (440-2,390) 2,360 (570-3,200)
Sưởi ấm 830 (290-1,340) 1,080 (290-1,550) 1,600 (400-2,530) 2,040 (400-2,810) 2,520 (520-3,730)
CSPF  4.176 4.982 4.891 4.61 4.501
Mức hiệu suất năng lượng  Làm lạnh ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
Sưởi ấm ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
Dàn lạnh FTXS25GVMV FTXS35GVMV FTXS50GVMV FTXS60GVMV FTXS71GVMV
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) Làm lạnh dB(A) 37/25/22 38/26/23 44/35/32 45/36/33 46/37/34
Sưởi ấm 37/28/25 38/29/26 42/33/30 44/35/32 46/37/34
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 283 x 800 x 195 290 x 1,050 x 238
Dàn nóng RXS25GVMV RXS35GVMV RXS50GVMV RXS60GVMV RXS71GVMV
Độ ồn (Cao/Cực thấp) Làm lạnh dB(A) 46/43 47/44 47/44 49/46 52/49
Sưởi ấm 47/44 48/45 48/45 49/46 52/49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 765 x 285 735 x 825 x 300 770 x 900 x 320
Lưu ý: Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.

 

Điều kiện đo

1. Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
2. Công suất sưởi dựa trên: nhiệt độ trong nhà 20°CDB; nhiệt độ ngoài trời 7°CDB, 6°CWB; chiều dài đường ống 7.5 m.
3. Độ ồn tương ứng với các điều kiện nhiệt độ 1 và 2 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
4. CSPF dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn của TCVN 7830: 2012.

Sản phẩm liên quan

2019 Copyright © CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH . All rights reserved. Design by itpk.vn

Đang online: 61 | Trong ngày: 360 | Truy cập tháng: 6633 | Tổng truy cập: 391760

Zalo