Mã sản phẩm: Không Inverter Một chiều lạnh
Sản xuất: Việt Nam
Công xuất: 2 HP
Công nghệ: 10 năm chính hãng
Lượt xem: 3110 0 lượt đánh giá
Giá bán: 15.000.000 đ
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M). Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dàn lạnh Cassette Âm trần (Đa hướng thổi)Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
|
![]() |
13 | 18 | 21 | 26 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCNQ13MV1 | FCNQ18MV1 | FCNQ21MV1 | FCNQ26MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ13MV1 | RNQ18MV1 | RNQ21MV1 | RNQ26MV1 | ||
Y1 | - | - | - | RNQ26MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 3.8 | 5.3 | 6.2 | 7.6 | ||
Btu/h | 13,000 | 18,000 | 21,000 | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 1.24 | 1.89 | 2.21 | 2.53 | |
COP | W/W | 3.07 | 2.80 | 2.80 | 3.00 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp)*3 | dB(A) | 31/28 | 35/28 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Máy | mm | 256 x 840 x 840 | ||||
Dàn nóng | Độ ồn*3 | Làm lạnh | dB(A) | 49 | 51 | 52 | 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 550 x 765 x 285 | 595 x 845 x 300 | 735 x 825 x 300 |
30 | 36 | 42 | 48 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FCNQ30MV1 | FCNQ36MV1 | FCNQ42MV1 | FCNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | RNQ36MV1 | - | - | ||
Y1 | RNQ30MY1 | RNQ36MY1 | RNQ42MY1 | RNQ48MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 8.8 |