CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH


FTKC Series

Mã sản phẩm: FTKC Series

Sản xuất: Việt Nam

Công xuất: 2 HP

Công nghệ: 10 năm chính hãng

Lượt xem: 2924 0 lượt đánh giá

Giá bán: 11.000.000 đ

Dòng sản phẩm mới FTKC với mặt nạ Coanda thiết kế thông minh nâng luồng gió lên trên trần, luồng gió thổi xa đến 9m giúp mát lạnh đều khắp phòng.
. Hiệu suất hoạt động cao hơn so với dòng sản phẩm không inverter
. Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn
. Hoạt động êm ái về đêm

Nhập ý kiến của bạn

0/5 - 0 lượt đánh giá cho sản phẩm này

Thông số kỹ thuật

 
Tên Model Dàn lạnh FTKC25TVMV FTKC35TVMV FTKC50TVMV FTKC60TVMV FTKC71TVMV
FTKC25TAVMV FTKC35TAVMV - - -
Dàn nóng RKC25TVMV RKC35TVMV RKC50TVMV RKC60TVMV RKC71TVMV
RKC25TAVMV RKC35TAVMV - - -
Công suất làm lạnh Danh định 
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 2.5 (1.0 - 3.4) 3.5 (1.3 - 4.1) 5.2 (1.4 - 6.0) 6.0 (1.4 - 6.7) 7.1 (2.1 - 7.5)
Btu/h 8,500 (3,400 - 11,600) 11,900 (4,400 - 14,000) 17,700 (4,800 - 20,500) 20,500 (4,800 - 22,900) 24,200 (7,200 - 25,600)
Công suất điện tiêu thụ Danh định 
(Tối thiểu - Tối đa)
W 680 (210 - 1,100) 960 (250 - 1,455) 1,365 (260 - 1,730) 1,740 (300 - 2,060) 2,365 (400 - 2,550)
CSPF  5.7 5.65 6.05 5.82 5.75
Mức hiệu suất năng lượng  ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
Dàn lạnh FTKC25TVMV FTKC35TVMV FTKC50TVMV FTKC60TVMV FTKC71TVMV
FTKC25TAVMV FTKC35TAVMV - - -
Độ ồn Cao/Thấp/Cực thấp dB(A) 38/33/25/19 39/34/26/22 44/40/35/29 45/44/36/29 46/42/37/31
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 285 x 770 x 226 295 x 990 x 266
Dàn nóng RKC25TVMV RKC35TVMV RKC50TVMV RKC60TVMV RKC71TVMV
RKC25TAVMV RKC35TAVMV - - -
Độ ồn Cao/Cực thấp dB(A) 47/44 49/45 49/43 50/43 51/46
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 550 x 658 x 275 595 x 845 x 300
Lưu ý:
Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.
Điều kiện đo:
  • 1. Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5m.
  • 2. Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quan

Sản phẩm liên quan

2019 Copyright © CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHÂU THÀNH . All rights reserved. Design by itpk.vn

Đang online: 105 | Trong ngày: 1626 | Truy cập tháng: 7899 | Tổng truy cập: 393026

Zalo